首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đương
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɗɨ̞̠ɜŋ˧˧]
中部方言(順化):
[ˀɗɨ̞̠ɜŋ˧˥]
南部方言(西貢):
[ˀɗɨ̞̠ɜŋ˧˧]
相似國語字
duông
dưỡng
dường
đương
đượng
dương
duồng
dượng
đường
釋義
编辑
汉字:当 簹 檔 丁 當 襠 筜 鐺 璫 铛 蟷 裆 儅 噹 珰 档 鐿 镱 阹