漢越音
- 炀:dượng, dương, dạng
- 徉:dương
- 芈:dương, nhị, mị, mỵ
- 洋:dương
- 羊:tường, dương
- 瘍:dương
- 𩋬:dương
- 禓:thương, tự, dương
- 䬗:dương
- 钖:dương
- 𢾙:dương
- 暘:dương
- 昜:dương, dịch, dị
- 垟:dương
- 疡:dương
- 鍚:dương
- 氧:dưỡng, dương
- 咩:mã, dương, miết, mị, mỵ
- 羋:can, dương, nhị, mễ, mị, mỵ
- 餳:dường, dương, đường
- 氜:phất, dương
- 阳:dương
- 颺:dương
- 捋:liệt, loát, dương
- 烊:dương, dạng
- 𦍋:dương
- 楊:dương
- 𦍍:dương
- 𦍌:dương
- 飏:dương
- 捌:bát, dương
- 染:nhiễm, dương
- 瑒:đãng, sướng, dương
- 恙:dương, dạng
- 蛘:dưỡng, dương, dạng
- 揚:dương
- 癢:dưỡng, dương, dạng
- 饧:dương, đường
- 煬:dượng, dương, dạng
- 𦍽:dương
- 详:tường, dương
- 敭:dương
- 扬:dương
- 佯:dương
- 詳:tường, dương, tưng
- 痒:dưỡng, dương, dạng
- 彷:phảng, bàng, phưởng, dương
- 杨:dương
- 旸:dương
- 捽:tốt, dương
- 陽:dương
(常用字)
喃字
- 羋:dương, mễ
- 楊:dàng, thang, dâng, dương, dang
- 𦍋:dương
- 烊:dương, rang
- 𦍍:dương
- 𦍌:dương
- 𠃓:dương
- 瑒:dương, đãng, sướng
- 揚:dàng, giàng, dâng, đang, dương, dường, nhàng, dang, đàng, duồng, giương
- 杨:dương
- 敭:dương
- 煬:dượng, rạng, dương, rang, sượng, dạng
- 佯:dương
- 痒:dương, dưỡng, ngưa
- 旸:dương
- 陽:dàng, dương, giang, rương
汉字:捌 详 垟 烊 炀 阳 佯 芈 捽 𦍌 氧 杨 暘 飏 痒 𠃓 敭 恙 䬗 昜 陽 瑒 颺 鍚 羊 徉 𦍋 钖 捋 扬 楊 咩 彷 饧 揚 阦 𩋬 染 詳 旸 洋 𦍍 癢 𢾙 餳 𦍽 蛘 禓 瘍 氜 羋 煬 疡
- 阳性
- 正本位
- 杨树
- 扬举
- 海洋