- 斁:dịch, đố
- 射:dịch, xạ
- 伇:dịch
- 弈:dịch
- 易:dịch, rể, rẻ, di, dẻ, dẹ, dị, dễ, dể, diệc, dịu
- 掖:dịch
- 圛:dịch
- 昜:dịch, dương
- 帟:dịch
- 𤶣:dịch
- 踢:dịch, thích
- 澤:dịch, rạch, chích, trạch
- 嶧:dịch
- 疫:dịch
- 醳:dịch
- 笛:dịch, địch, sáo
- 夜:rà, dịch, dà, dạ
- 訳:dịch
- 液:dịch, dá, giá, dách
- 蜴:dịch
|
|
- 釋:thịch, dịch, thích
- 垼:dịch
- 怿:dịch
- :dịch, việc
- 坄:dịch
- 腋:nách, dịch, dạ, nịch
- 懌:dịch
- 绎:dịch
- 译:dịch
- 繹:dịch, gịt, dịt
- 惕:dịch, rẻ, thích
- 剔:dịch, thế, tích
- 埸:dịch
- 驛:dịch
- 燡:dịch
- 睪:dịch, cao
- 譯:dịch
- 役:dịch, việc
- 奕:dịch
- 驿:dịch
|