漢越音
- 嘀:thương, đích
- 适:trích, thích, quát, đích, địch
- 㰅:đích
- 的:đích, để
- 樀:đích, tảng
- 甋:đích
- 吊:điếu, đích, chước
- 玓:đích
- 弔:điếu, đích
- 㢩:đích
- 菂:đích
- 啇:hanh, đích, hạnh
- 商:thương, đích
- 鍉:thi, đích, đề
- 鏑:đích
- 镝:đích
- 嫡:đích
- 䵠:đích
- 蹢:đích, trịch, chịch, địch
- 適:trích, thích, quát, đích, địch
- 靮:đích
- 旳:đích
- 豴:đích
- 襶:đích, đái
(常用字)
喃字
- 嫡:đích
- 嘀:đích
- 菂:đích
- 的:đét, đích, điếc, đít, đếch
- 樀:đích
- 適:đích, thếch, thách, địch, trích, thích
- 甋:đích
- 商:đích, thương
- 玓:đích
- 靮:đích
- 鏑:đích
- 鍉:đích, thi, đề
- 旳:đích, điếc
- 蹢:đích, nhích, trịch, chịch
- 滴:đích, nhích, tách, rích, nhếch, trích, thích, tích
- 镝:đích
汉字:旳 適 的 镝 鏑 䵠 靮 襶 滴 玓 适 商 吊 㢩 嫡 弔 嘀 蹢 菂 樀 甋 㰅 鍉 啇 豴
- 靶子
- 目标
- 瞄准点,对象
- 精准,恰好
- 〈罕〉 合法,合理