- :để
- 厎:để, chỉ
- 氐:chi, đê, để
- 底:đẩy, đé, để, đẻ, đẽ, đây, đáy, đun
- 缔:đề, để, đế
- 帝:đấy, đó, đê, đí, để, đế
- 軧:để
- 砥:đe, để, chỉ
- 弤:để
- 抵:để, dề, chỉ
- 骶:để
- 邸:để
- :để
- 阺:để
|
|
- 詆:để
- 诋:để
- 提:rè, re, rề, dè, đề, đè, để, dề, chặn, chẵn, chề, nhè
- 扙:lượn, để, rượn
- 觝:để
- 締:rế, đề, để, đế
- 柢:đề, để, đế
- 菧:để
- 呧:để
- 㡳:để
- 牴:để
- 坻:trì, để, đế, chỉ, chì
- 扺:để, chỉ, quơ
|