chỉ
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):[ṯɕi˧˩] invalid IPA characters (ṯ)
- 中部方言(順化):[ṯɕɪj˧˩] invalid IPA characters (ṯ)
- 南部方言(西貢):[c̻ɪj˨˦]
漢越音
- 滓:trể, chỉ, tể, tử
- 秪:chỉ, chi
- 指:chỉ
- 耆:chỉ, kỳ, kì, thị
- 帋:chỉ
- 墌:chỉ, chước
- 厎:chỉ, chi
- 舐:chỉ, để, thị, thỉ
- 舓:chỉ, thị
- 脂:chỉ, chi
- 槧:tiệm, thiễm, tạm, chỉ, thị
- 紙:chỉ
- 沚:chỉ
- 茝:chỉ, sải
- 茞:thần, chỉ
- 䂡:chỉ
- 砥:chỉ, để
- 堤:chỉ, đê, đề, đệ
- 鮨:chỉ
- 咫:chỉ, xích
- 蚳:chỉ, sánh, trì, chì
- 茯:chỉ, phục
- 袮:chỉ
- 祉:chỉ
- 枳:chỉ
- 抵:chỉ, để
- 芷:chỉ
- 纸:chỉ
- 疻:chỉ
- 尺:chỉ, xích
- 趾:chỉ
- 坁:chỉ
- 址:chỉ
- 𣥂:chỉ
- 㕄:chỉ
- 𦧇:chỉ, thị
- 恉:chỉ, tuy, thỏa
- 胏:chỉ
- 㫑:thì, chỉ, thời
- 軹:chỉ
- 𦧓:chỉ, thị
- 槇:chẩn, chỉ, điên, thị
- 㧗:chỉ, tử
- 秖:chỉ, kỳ, kì
- 祇:chỉ, kỳ, kì, chi
- 䑛:chỉ, để, thị, thỉ
- 隻:chỉ, chích
- 止:chỉ
- 絥:chỉ, phục, tẩu
- 坧:chỉ, chước
- 𦧧:chỉ, thị
- 旨:chỉ
- 只:chỉ, chích, xích, kỳ, kì
- 槓:chỉ, cống, thị
- 酯:chỉ
- 阯:chỉ
- 黹:phất, chỉ
- 轵:chỉ
- 衹:chỉ, kỳ, kì
- 衸:chỉ, kỳ, giới, kì
- 坻:chỉ, để, trì, chì
- 扺:chỉ
- 笫:chỉ, đệ
- 蚔:chỉ, kỳ, kì
(常用字)
喃字
- 脂:chi, chỉ
- 指:xỉ, chỉ, chỏ
- 帋:chỉ
- 秖:chỉ, kỳ
- 墌:chước, chỉ
- 厎:để, chỉ
- 舐:thị, thỉ, chỉ, liếm
- 酯:chỉ
- 紙:giấy, chỉ, nháy
- 沚:chảy, chạy, chay, chẩy, thử, chỉ, sạch
- 茝:chỉ
- 茞:chỉ
- 砥:đe, để, chỉ
- 躇:trừ, chứa, trư, chỉ, xước
- 鮨:chỉ
- 咫:chỉ, xích
- 茯:phục, chỉ
- 袮:chỉ
- 祉:chỉ
- 枳:chỉ
- 抵:để, dề, chỉ
- 芷:chỉ
- 黹:chỉ
- 纸:chỉ
- 疻:chỉ
- 䊼:chỉ, chẹ, chẽ
- 趾:nhảy, chỉ
- 址:xởi, chỉ
- 𣥂:chỉ
- 祇:chi, chỉ, kỳ
- 恉:chỉ
- 胏:chỉ
- 跐:thử, chỉ
- 滓:trể, chỉ
- 𥿗:giấy, chỉ
- 㫖:chỉ
- 隻:xệch, xếch, chiếc, chỉ, chích, chệch, giệch, chếch
- 止:chỉ
- 絥:tẩu, phục, chỉ
- 坧:chước, gạch, chỉ
- 旨:chỉ
- 只:gỉ, chỉ, chích
- 扯:chải, xé, giẫy, xới, xả, xẻ, xởi, chỉ, chẻ, trải
- 阯:chỉ
- 軹:chỉ
- 衹:chỉ
- 坻:trì, để, đế, chỉ, chì
- 扺:để, chỉ, quơ
- 笫:tỉ, đệ, chỉ
釋義
编辑- 线
- 指引
- 圣旨
- 只
- 止住
- 钱