- 滓:trể, chỉ, tể, tử
- 秪:chỉ, chi
- 指:chỉ
- 耆:chỉ, kỳ, kì, thị
- 帋:chỉ
- 墌:chỉ, chước
- 厎:chỉ, chi
- 舐:chỉ, để, thị, thỉ
- 舓:chỉ, thị
- 脂:chỉ, chi
- 槧:tiệm, thiễm, tạm, chỉ, thị
- 紙:chỉ
- 沚:chỉ
- 茝:chỉ, sải
- 茞:thần, chỉ
- 䂡:chỉ
- 砥:chỉ, để
- 堤:chỉ, đê, đề, đệ
- 鮨:chỉ
- 咫:chỉ, xích
- 蚳:chỉ, sánh, trì, chì
- 茯:chỉ, phục
- 袮:chỉ
- 祉:chỉ
- 枳:chỉ
- 抵:chỉ, để
- 芷:chỉ
- 纸:chỉ
- 疻:chỉ
- 尺:chỉ, xích
- 趾:chỉ
- 坁:chỉ
|
|
- 址:chỉ
- 𣥂:chỉ
- 㕄:chỉ
- 𦧇:chỉ, thị
- 恉:chỉ, tuy, thỏa
- 胏:chỉ
- 㫑:thì, chỉ, thời
- 軹:chỉ
- 𦧓:chỉ, thị
- 槇:chẩn, chỉ, điên, thị
- 㧗:chỉ, tử
- 秖:chỉ, kỳ, kì
- 祇:chỉ, kỳ, kì, chi
- 䑛:chỉ, để, thị, thỉ
- 隻:chỉ, chích
- 止:chỉ
- 絥:chỉ, phục, tẩu
- 坧:chỉ, chước
- 𦧧:chỉ, thị
- 旨:chỉ
- 只:chỉ, chích, xích, kỳ, kì
- 槓:chỉ, cống, thị
- 酯:chỉ
- 阯:chỉ
- 黹:phất, chỉ
- 轵:chỉ
- 衹:chỉ, kỳ, kì
- 衸:chỉ, kỳ, giới, kì
- 坻:chỉ, để, trì, chì
- 扺:chỉ
- 笫:chỉ, đệ
- 蚔:chỉ, kỳ, kì
|