首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chứa
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ṯɕɨ̞̠ɜ˧ˀ˦]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɨ̞̠ɜ˩ˀ˧]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɨ̞̠ɜ˦ˀ˥]
喃字
翥
:
chứa
,
trú
,
chở
,
chử
,
trứ
躇
:
trừ
,
chứa
,
trư
,
chỉ
,
xước
𧸓
:
chứa
,
chữa
貯
:
trữ
,
chứa
,
giữ
𥢳
:
chứa
踷
:
trở
,
chứa
,
đủ
,
đổ
諸
:
chơi
,
chứa
,
trơ
,
đã
,
chở
,
chơ
,
chư
,
chã
,
chưa
渚
:
chứa
,
cho
,
chửa
,
vã
,
chớ
,
chử
,
chả
,
chã
,
giữ
,
chưa
𤀞
:
chứa
相似國語字
chua
chưa
chứa
chúa
chữa
chũa
chửa
chùa
chừa
釋義
编辑
汉字:渚 𧸓 翥 躇 𥢳 貯 𤀞 踷 諸
容纳,贮存,积储,窝藏
妓院