喃字
- :sải
- 𢲮:sải
- 洒:rưới, sải, tẩy, rảy, rải, vẩy, rẩy, thưới, tưới, sái
- 仕:sải, sảy, sĩ, sè, sì, sẽ, sỡi, sẻ, sễ, xẻ, sõi, xảy, sãi, sãy, sẩy
- 庹:sải, thả
- 豸:dãi, trễ, sải, chải, chạy, giại, trãi, trĩ, giải, chậy, trải, trại, giãi, trỉ
- 𢩿:sải, sè, sẻ
漢字:軴 庹 𢩿 𢲮 豸 仕 洒 茝
- 庹
- 大游(游泳样式之一)
- 漆筐