首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đấy
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
发音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɗɜj˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ˀɗɜj˩ˀ˧]
南部方言(西貢):
[ˀɗɜj˦ˀ˥]
喃字
蔕
:
đấy
,
đế
蒂
:
đấy
,
đé
,
đế
帝
:
đấy
,
đó
,
đê
,
đí
,
để
,
đế
:
đấy
𦷾
:
đấy
相似國語字
day
dáy
dẩy
đay
đáy
đẫy
dày
dạy
dẫy
đày
đây
đấy
dảy
dây
dấy
đảy
đầy
đậy
dãy
dầy
dậy
đãy
đẩy
释义
编辑
汉字: 𦷾 蒂 帝 蔕
那里,那边