bàng
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):[ˀɓaːŋ˨˩]
- 中部方言(順化):[ˀɓaːŋ˧˧]
- 南部方言(西貢):[ˀɓaːŋ˨˩]
漢越音
- 膀:bàng, bảng, báng
- 螃:bàng, bạng
- 逄:bàng
- 鎊:bang, bàng, bảng
- 傍:bàng, bạng
- 龎:bàng
- 鳑:bàng
- 厐:bàng
- 搒:bang, bàng, bành, bảng, bãng
- 謗:bàng, báng
- 䠙:bàng
- 鰝:bàng, hạo
- 鰟:bàng
- 庞:bàng, lung
- 蒡:bàng, bảng
- 谤:bàng, báng
- 徬:phảng, bàng, bạng
- 騯:bàng
- 蒙:bàng, mông
- 方:bàng, phương
- 房:phòng, bàng
- 旁:phang, banh, bàng, bạng
- 滂:bàng
- 磅:bàn, bang, biên, bàng, bảng
- 㫄:bàng
- 縍:bang, bàng
- 霶:bàng
- 顎:bàng, ngạc
- 㝑:bàng
- 乓:bang, bàng
- 艕:bàng, báng
- 𣃙:bàng
- 䧛:bàng, bạng
- 𣃟:bàng
- 镑:bàng, bảng
- 篣:bàng, bành
- 龐:bàng, dị, lung
- 湫:bàng, tiểu, tiều, tưu
- 𣃪:bàng
- 彭:bang, bàng, bành
- 胮:phang, bàng
- 雱:bàng, phương
- 彷:phảng, bàng, phưởng, dương
- 汸:bàng, đài
- 仿:phang, phảng, bàng, phưởng, phỏng, phóng, đẩu
(常用字)
喃字
- 膀:bàng, bảng
- 螃:bàng
- 逄:bàng, phùng
- 鎊:bàng, phạng, bảng
- 傍:phàng, phành, bàng, vàng, bạng
- 鵬:bàng, bằng
- 厐:bàng
- 謗:bướng, bang, bàng, báng
- 厖:mang, bàng
- 蒙:bàng, mong, móng, mỏng, mông, muống, mòng, mồng
- 榜:vảng, bứng, bàng, phẳng, bửng, báng, bảng, bãng
- 鰟:bàng
- 庞:bàng
- 蒡:bàng, bảng
- 谤:bàng, báng
- :bàng
- 徬:vảng, phảng, bàng, bạng
- 騯:bàng
- 霶:bàng
- 旁:phàng, banh, bàng, bầng, bường, bạng, bừng
- 滂:phang, bàng, phẳng, bẵng
- 磅:bàng, bàn, bảng
- 縍:bang, bàng
- 镑:bàng, bảng
- 艕:bàng, báng
- 嗙:bang, bàng, phèng
- 盘:bàng, bàn
- 龎:bàng
- 鳑:bàng
- 篣:bàng, bành
- 龐:bàng
- 彭:bàng, bành
- 㥬:bàng
- 胮:bàng
- 雱:bàng, phương
- 彷:phưởng, phảng, bàng, phẳng, phỏng, vưởng
- 汸:bàng
- 仿:phàng, phưởng, phảng, bàng, phẳng, phần, phỏng
釋義
编辑- 榄仁
- 蒲葵
- 近旁