越南語

编辑

詞源

编辑

đạo () +‎ Hồi ()

發音

编辑

名詞

编辑

đạo Hồi (道回)

  1. (非正式) Hồi giáo (伊斯蘭教)之同義詞
    同類詞: đạo Chúađạo Phật