首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đầu
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɗɜw˨˩]
中部方言(順化):
[ˀɗɜw˧˧]
南部方言(西貢):
[ˀɗɜw˨˩]
漢越音
亠
:
đầu
骰
:
cổ
,
đầu
,
sắc
頭
:
đầu
緰
:
đầu
夲
:
bản
,
thao
,
đầu
,
bổn
投
:
đậu
,
đầu
头
:
đầu
酘
:
đầu
,
phân
(常用字)
亠
:
đầu
頭
:
đầu
投
:
đầu
骰
:
đầu
喃字
亠
:
đầu
骰
:
đầu
頭
:
đầu
緰
:
đầu
投
:
đầu
,
nhầu
头
:
đầu
㪗
:
đầu
酘
:
đầu
姚
:
rêu
,
đầu
,
riêu
,
diêu
,
đào
,
dao
相似國語字
dau
dầu
dậu
đâu
đấu
dâu
dấu
đáu
đẫu
dáu
dẩu
đàu
đẩu
dàu
dẫu
đau
đầu
đậu
釋義
编辑
汉字:头 夲 姚 頭 骰 緰 投 酘 亠 㪗
头,头部