首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đậu
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɗɜw˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[ˀɗɜw˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[ˀɗɜw˨ˀ˧ʔ]
漢越音
讀
:
đậu
,
độc
豆
:
đậu
竇
:
đậu
瀆
:
đậu
,
độc
鋀
:
du
,
đậu
,
đẩu
梪
:
đậu
読
:
đậu
,
độc
渎
:
đậu
,
độc
脰
:
đậu
荳
:
đậu
投
:
đậu
,
đầu
窦
:
đậu
逗
:
đậu
郖
:
đậu
餖
:
đậu
痘
:
đậu
读
:
đậu
,
độc
饾
:
đậu
(常用字)
讀
:
đậu
,
độc
竇
:
đậu
豆
:
đậu
瀆
:
đậu
,
độc
脰
:
đậu
荳
:
đậu
逗
:
đậu
餖
:
đậu
痘
:
đậu
喃字
讀
:
đậu
,
độc
,
đọc
,
đặt
豆
:
dấu
,
đậu
梪
:
đậu
梄
:
giậu
,
đậu
竇
:
đậu
瀆
:
đục
,
đậu
,
độc
𨁋
:
đậu
窦
:
đậu
読
:
đậu
,
độc
脰
:
đậu
荳
:
đậu
逗
:
đậu
郖
:
đậu
餖
:
đậu
痘
:
đậu
读
:
đậu
,
độc
杜
:
trụ
,
đậu
,
đủ
,
đổ
,
đỗ
,
đỏ
,
dỏ
,
đũa
饾
:
đậu
相似國語字
dau
dầu
dậu
đâu
đấu
dâu
dấu
đáu
đẫu
dáu
dẩu
đàu
đẩu
dàu
dẫu
đau
đầu
đậu
釋義
编辑
汉字:荳 読 梪 竇 郖 逗 鋀 瀆 渎 窦 读 杜 餖 梄 投 𨁋 脰 饾 豆 痘 讀
豆
天花