首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
động từ
语言
监视本页
编辑
參見:
đồng tử
目录
1
越南語
1.1
詞源
1.2
發音
1.3
名詞
1.3.1
衍生詞彙
1.4
異序詞
越南語
编辑
詞源
编辑
漢越詞
,來自
動詞
。
發音
编辑
(
河內
)
國際音標
(
幫助
)
:
[ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ tɨ˨˩]
(
順化
)
國際音標
(
幫助
)
:
[ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ tɨ˦˩]
(
胡志明市
)
國際音標
(
幫助
)
:
[ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ tɨ˨˩]
名詞
编辑
động
từ
動詞
衍生詞彙
编辑
chia động từ
cụm động từ
danh động từ
(
名動詞
)
động từ cụm
ngoại động từ
(
外動詞
)
nội động từ
(
內動詞
)
tha động từ
(
他動詞
)
trợ động từ
(
助動詞
)
tự động từ
(
自動詞
)
異序詞
编辑
từ động