越南語 编辑

詞源 编辑

漢越詞,來自名動詞混成詞 of danh từ (名詞) +‎ động từ (動詞)

發音 编辑

名詞 编辑

danh động từ (名動詞)

  1. 動名詞
    近義詞: động danh từ