越南語 编辑

詞語 编辑

漢越詞,來自阿彌陀佛,包含阿彌陀 (阿彌陀) (佛祖),來自漢語 阿彌陀佛

發音 编辑

專有名詞 编辑

A Di Đà Phật

  1. A Di Đà (阿彌陀佛)之同義詞

短語 编辑

A Di Đà Phật

  1. Nam mô A Di Đà Phật 的截斷形式