首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
越南語 國家
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
集合
»
名稱
»
地點
»
政體
»
國家
越南語
國家
名。
子类
本分类有以下5个子分类,共有5个子分类。
越南語 亞洲國家
(33个页面)
越南語 北美洲國家
(3个页面)
越南語 南美洲國家
(6个页面)
越南語 歐洲國家
(15个页面)
越南語 非洲國家
(2个页面)
分类“越南語 國家”中的页面
以下89个页面属于本分类,共89个页面。
A
A-rập Xê-út
Ác-mê-ni-a
Ai Cập
Ái Nhĩ Lan
Ái Sa Ni Á
An Lê Mân
An Nam
Anh Cát Lợi
Áo
B
Ba Lan
Ba Tây
Ba-ranh
Bồ Đào Nha
Bra-xin
Bu-tan
Bờ Biển Ngà
C
Ca-dắc-xtan
Ca-na-đa
Ca-ta
Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
Cam Bốt
Cam-pu-chia
Campuchia
Chi-lê
Cô-oét
Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
Cộng hoà Nam Phi
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Crô-a-ti-a
Cu-ba
Cư-rơ-gư-xtan
Cộng hoà Séc
D
Dim-ba-bu-ê
Đông Ti-mo
Đức
E
Ê-cu-a-đo
Ê-díp-tô
G
Gia Nã Đại
Gioóc-đa-ni
Goa-tê-ma-la
Gru-di-a
H
Hà Lan
Hàn Quốc
I
I Rắc
I-ran
I-rắc
In-đô-nê-xi-a
L
Li-băng
Li-bi
Lít-va
Liên Xô
Lào
M
Ma-lai-xi-a
Man-đi-vơ
Mễ
Mễ Tây Cơ
Mê-hi-cô
Mĩ
Mi-an-ma
Mông Cổ
N
Na Uy
Nam Phi
Nam Tư
Nhật Bản
nước Tàu
O
Ô Khắc Lan
P
Pa-ki-xtan
R
Ru-ma-ni
S
Síp
T
Thái Lan
Thuỵ Điển
Thuỵ Sĩ
Triều Tiên
Trung Quốc
Tuy-ni-di
Tây Ban Nha
U
U-gan-đa
U-ru-goay
Úc
Úc Đại Lợi
V
Vê-nê-du-ê-la
Việt Nam
X
Xi-ri
Xin-ga-po
Y
Ý
Á
Á Căn Đình
Ác-hen-ti-na
Áo Địa Lợi
Đ
Đan Mạch