Sài Gòn
越南語 编辑
詞源 编辑
來源不明,可能源自高棉語 ព្រៃគរ (preykôr)或ព្រៃនគរ (preynôkôr);也可能源自粵語 堤岸 (tai4 ngon6; đê ngạn)或柴岸 (caai4 ngon6; sài ngạn)。
發音 编辑
- (河內)IPA(幫助):[saːj˨˩ ɣɔn˨˩]
- (順化)IPA(幫助):[ʂaːj˦˩ ɣɔŋ˦˩]
- (胡志明市)IPA(幫助):[ʂaːj˨˩ ɣɔŋ˨˩] ~ [saːj˨˩ ɣɔŋ˨˩]
[ʂaːj˨˩ ɣɔŋ˨˩] (文檔)
專有名詞 编辑
近義詞 编辑
- (舊西貢): Gia Định 〈史〉, Sài Thành, Thành phố Hồ Chí Minh
- (新胡志明市): Thành phố Hồ Chí Minh