漢語 辰 (“第五個天干”, 漢越詞:thần)的非漢越詞讀音。一些詞典(如《Hán Việt Tự Điển Thiều Chửu》)認為這是漢越音,但對照 thần 的韻母 /-ən/ ,Thìn /-in/ 不太可能是漢越音韻母。亦請參見 Tí (“子”)、Mẹo (“卯”)、Ngọ (“午”)、Mùi (“未”)。
Thìn
- 源自漢語的女性人名
- 辰(第五個地支)
- (地支) Địa Chi; Tí/Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị/Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi (Category: 越南語 地支)