- 北:bực, bác, bấc, bắt, bắc, bậc, bước
- 膊:bác
- 搏:bác, vác
- 榑:phù, bác, rui, roi
- 嚗:bác, bạc
- 簙:bác
- 鎛:bác
- 炮:bác, bào, pháp, pháo
- 礡:bác, bạc
- 伯:bá, bách, bác
- 礮:bác, pháo
- 亳:bác
- 砲:bác, pháo
- 趵:bửu, bác, báo, bảo
|
|
- 餺:bác
- 愽:bác
- 猼:bác
- 駁:bát, bác
- 髆:bác
- 胉:bác, bệch
- 镈:bác
- 拍:phệch, phách, phạch, bác, phếch, vạch
- 博:bác, vác, bạc, mác
- 剝:phốc, bác, bóc
- 剥:phốc, bác, bóc
- 駮:bác
- 驳:bác
|