首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
bốc
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
组词
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɓɜwʔk͡p̚˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ˀɓɜwʔk͡p̚˦˥]
南部方言(西貢):
[ˀɓɜwʔk͡p̚˦ˀ˥]
漢越音
卜
:
bốc
,
bặc
蔔
:
bốc
,
bồ
,
bặc
釙
:
bốc
,
bộc
,
phốc
,
phác
樸
:
bốc
,
bộc
,
phác
桻
:
bốc
蹼
:
phố
,
bốc
,
bộc
,
phốc
,
phác
朴
:
bốc
,
phiêu
,
phác
,
phu
(常用字)
樸
:
bốc
,
phác
卜
:
bốc
蹼
:
bốc
,
phốc
喃字
襆
:
phục
,
bọc
,
bốc
,
bộc
,
buộc
卜
:
bói
,
bóc
,
vúc
,
bốc
,
vốc
,
vóc
,
bặc
扑
:
buốt
,
phốc
,
bốc
,
vọc
,
vốc
,
phác
,
buộc
,
vục
𡃒
:
bóc
,
bốc
蔔
:
bốc
,
bặc
蹼
:
phốc
,
bốc
,
phác
相似國語字
bọc
bóc
bốc
bộc
釋義
编辑
抓
(量词)掬,撮,把
装上
蒸发,挥发
拳击
颈短口阔的玻璃瓶(杯)
组词
编辑
bốc bải
手抓
bốc cháy
起火
bốc dầu
挥发油
bốc đồng
灵魂附体;[转]头脑发热
bốc hàng
装货
bốc hỏa
①[中医]上火 ②冒火,发火
bốc hơi
蒸发
bốc mộ
迁葬,改葬
bốc phét
夸海口
bốc rời
挥金如土
bốc vác
①人力卸货 ②肩负重任
cảng bốc
装运港
chất bốc
挥发物
da bốc
鞣皮
đấu bốc
拳击
tâng bốc
捧场 吹捧 抬高身价
tô bốc
抚爱 过誉