bộ
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
编辑- 姿态,姿势,架子
- 陆地
- 步
- (量词)部,套,付
- 部
组词
编辑- bản bộ 司令部
- bộ diện 态度
- bộ hành 旅客
- bộ hiềng 旅客
- bộ mặt 面目,面貌
- bộ não 脑部
- bộ nối 连接器
- bộ nội thương 商业部
- bộ óc 脑子
- bộ phần sinh dục 生殖器
- dáng bộ 容姿
- đủ bộ 全套 整套
- đường bộ 陆路
- kéo bộ 徒步
- lệ bộ (常放在đủ之后)齐备
- nội bộ 内部
- núi non bộ 山水盆景
- tán bộ 散步
- toàn bộ 全部 全盘
- vào bộ đội 入伍