bờ
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
编辑- 河岸
- 田埂
- 边沿
- 界限
组词
编辑- áo bờ-lu 工作服
- áp bờ 靠岸,近岸
- áp thuyền vào bờ 将船靠岸 盖印
- bến bờ = bờ bến 边际
- biển ven bờ 边缘海
- bờ bạn 田埂
- bờ bến 垠际,边际
- bờ biển ①海滨,海岸 ②海岸线
- bờ bụi 树丛
- bờ cõi 边界,疆界
- bờ dập 堤堰
- bờ đê 堤防
- bờ đường 路沿
- bờ giậu 篱笆
- bờ giếng 井台
- bờ hẳm 断岸
- bờ hè 人行道,便道
- bờ hồ 湖滨,湖畔
- bờ khoảnh 小田埂
- bờ lạch 沟沿
- bờ lờ 走私 走私犯
- bờ luỹ 城垒,城墙
- bờ mỏ 露天矿床
- bờ rào 篱笆
- bờ ruộng 田埂,阡陌
- bờ sông 河畔
- bờ thửa 田缺
- bờ tre 竹篱笆
- bờ vùng 一大片田地排灌堤,高田埂
- bờ xôi ruộng mật 好地,土地肥沃
- bỡn bờ 捉弄,嘲弄,奚落
- bờ-rô-ben-din-nờ 溴苯
- bờ-rô-mô-a-xê-tôn 溴丙酮
- bờ-rô-mô-cạc-na-lít 溴光卤石
- bờ-rô-mô-ê-tan 溴乙烷
- bờ-rô-mô-mê-tan 溴甲烷
- bờ-rô-môn 三溴苯酚
- bờ-rô-mô-phê-nôn 酚溴苯
- bờ-rô-mô-tô--luy-en 溴化甲苯
- bụi bờ 树丛
- C.F lên bờ 离岸加运费和卸货费价格
- C.I.F lên bờ 到岸价格加卸货费
- cầm bờ 隔田埂相邻(田)
- của ruộng đắp bờ 利田补轸 入仅敷出
- đắp bờ 打堰
- đầu bờ 地头 田头
- đi men bờ sông 沿着河边走
- điều khoản bảo hiểm hỏa hoạn trên bờ 岸上火险条款
- điều kiện giá đến bờ Luân Đôn 伦敦到岸价格条件
- ghệch bờ 靠岸
- giá CIF cộng phí dỡ hàng lên bờ 到岸价格加卸货费
- giá CIF lên bờ 到岸价格加卸货费
- giá đến bờ 抵岸价格
- giá không vận đến bờ 空运到岸价
- giá lên bờ 包括起货费用价格
- giá nét đến bờ 到岸净价
- giá tịnh đến bờ 到岸净价
- giấy chứng dỡ hàng lên bờ 起岸证明书
- hàng dỡ lên bờ còn thiếu 短卸货
- hê-da-bờ-rô-mô-ê-tan 六溴乙烷
- không bờ bến 无边无际,无垠
- ngày dỡ hàng lên bờ 卸货日期
- phê-nin-bờ-rô-mét 溴苯
- rau bờ nước = cây tần 苹
- thị trường tài chính tại bờ 在岸金融市场
- thuyền ghệnh bờ 船靠岸
- trọng lượng đến bờ 到岸重量
- trọng lượng hàng dỡ lên bờ 起岸重量
- tức nước vỡ bờ 水溢堤决(犹如穷鼠啮猫 困兽犹斗 物极必反)
- vô bờ bến 无边 无涯 无垠 无边际
- xà lan dỡ hàng lên bờ 起岸驳船