ba chân bốn cẳng

越南語 编辑

詞源 编辑

ba () +‎ chân () +‎ bốn () +‎ cẳng ()

發音 编辑

副詞 编辑

ba chân bốn cẳng (𠀧𧽍𦊚𨃈)

  1. (比喻) 急匆匆走路的樣子