首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
biếm
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
组词
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɓiɜm˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ˀɓiɜm˦˥]
南部方言(西貢):
[ˀɓiɜm˦ˀ˥]
漢越音
窆
:
biếm
,
biểm
辩
:
biến
,
biếm
,
biện
眨
:
biếm
,
triếp
,
tráp
,
trát
貶
:
biếm
砭
:
biếm
,
biêm
贬
:
biếm
辯
:
biến
,
biếm
,
biên
,
biện
辨
:
biến
,
biếm
,
ban
,
biện
(常用字)
貶
:
biếm
窆
:
biếm
喃字
辨
:
ban
,
bẹn
,
biến
,
biếm
,
biện
貶
:
biếm
,
bâm
,
bấn
,
mém
贬
:
biếm
窆
:
biếm
相似國語字
biêm
biếm
biểm
釋義
编辑
贬
组词
编辑
bao biếm
褒贬
biếm họa
漫画,讽刺画
biếm truất
贬黜
châm biếm
讽刺
giọng châm biếm
讽刺口吻
tranh biếm họa
漫画 讽刺画
tranh châm biếm
讽刺画,漫画
văn châm biếm
小品文 讽刺性的文章 杂文