越南語 编辑

詞源 编辑

漢越詞,來自古代

發音 编辑

形容詞 编辑

cổ đại

  1. 古代
    近義詞: cổ
    thời cổ đại
    古代
    Ai Cập/Hi Lạp/La Mã/Rô-ma cổ (đại)
    古埃及/希臘/羅馬

參見 编辑