越南語 编辑

詞源 编辑

源自 cay () +‎ đắng ()仿譯漢語 辛苦 (tân khổ)

發音 编辑

形容詞 编辑

cay đắng

  1. 艱辛辛勞
    近義詞: đắng cay
    cuộc đời cay đắng艱辛的生活