首页
随机
登录
设置
立即捐款
如果本站帮到了您,请现在就考虑捐赠。
关于维基词典
免责声明
搜索
chương
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
发音
编辑
北部方言(河內):
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˧]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɨ̞̠ɜŋ˧˧]
漢越音
章
:
chương
鄣
:
chướng
,
chương
麞
:
chương
獐
:
chương
,
tràng
靠
:
chương
,
khốc
,
kháo
璋
:
chương
鱆
:
chương
搴
:
chương
,
khiên
𩌬
:
chương
嗼
:
chương
,
mạc
蟑
:
chương
彰
:
chương
漳
:
chương
暲
:
chương
錬
:
luyện
,
chương
𢕔
:
chương
障
:
chướng
,
chương
傽
:
chương
,
tràng
嫜
:
chương
,
xáo
樟
:
chương
慞
:
chương
(常用字)
章
:
chương
彰
:
chương
璋
:
chương
獐
:
chương
漳
:
chương
嫜
:
chương
樟
:
chương
麞
:
chương
喃字
章
:
chương
,
trương
鄣
:
chương
,
chướng
獐
:
chương
,
tràng
璋
:
chương
鱆
:
chương
,
cháng
蟑
:
chương
彰
:
chương
,
chướng
漳
:
chương
暲
:
chương
張
:
choang
,
chương
,
trang
,
chanh
,
chăng
,
dăng
,
chướng
,
nhướng
,
trương
,
trướng
,
giương
脹
:
rướn
,
chương
,
chướng
,
trướng
:
chương
麞
:
hoẵng
,
chương
傽
:
chương
,
tràng
嫜
:
chương
樟
:
chương
慞
:
chương
User:Wjcd/paro/chuong
释义
编辑
汉字: 章 暲 嗼 張 漳 𢕔 蟑 樟 獐 搴 𩌬 錬 麞 璋 脹 彰 鄣 靠 嫜 慞 鱆 傽 障
文章
章回
肿胀