喃字
- 张:choang, chương, trang, chanh, chăng, dăng, chướng, nhướng, trương, trướng, giương
- 胀:rướn, chương, chướng, trướng
- :chương
- 獐:hoẵng, chương
- 傽:chương, tràng
- 嫜:chương
- 樟:chương
- 慞:chương
User:Wjcd/paro/chuong
汉字: 章 暲 嗼 张 漳 𢕔 蟑 樟 獐 搴 𩌬 錬 獐 璋 胀 彰 鄣 靠 嫜 慞 鱆 傽 障
- 文章
- 章回
- 肿胀