- 膣:chất
- 郅:chất
- 锧:chất
- 貭:chắc, chất, chát
- 礩:chất
- 蛭:chấy, điệt, chất, chí
- 懫:chất, chí
- 質:chắc, chắt, chật, chất, chát, giắt, chí, chặt, chớt
- 櫍:chất
- 桎:chất, chuối, trất
- 隲:chất
|
|
- 劕:chất, xắc, chặt
- 厔:choái, chất, thất, chái
- 质:chất
- 屹:chất, ngất, ngắt, ngật
- 鑕:chất, chặt
- 櫛:tất, chất, trất
- 騭:chất, chí
- 𡂒:rắt, chắt, chật, chất, chát, nhắc, chít, chớt, chợt
- 㩫:chạt, dắt, rắc, chất, giắt, chặt
- 榔:lang, trang, chất
|