喃字
- 㩫:chạt, dắt, rắc, chất, giắt, chặt
- 迭:dắt, giật, điệt, dặt, dựt, dập, dật
- 𢩮:dắc, dắt, rắc, dạt, nhắc, dác
- 𢴑:dắc, đứt, tắt, dắt, tất, rắc, dứt, giắt, ngắt
- 𦄵:đứt, dắt, dứt
- 逸:giặt, dắt, giợt, dụt, dặt, dập, dật
User:Wjcd/paro/dat
汉字:迭 㩫 𦄵 𢴑 𢩮 逸
- 带领
- 搀扶
- 引导
- 牵引