喃字
- 𠛣:đứt, dứt
- 担:dằng, đảm, đét, đứt, đam, đắn, dứt, đởm, tạ, đẵm, đẵn, đãn, đán
- 悉:tắt, tất, tạt, dứt
- 弋:giấc, rạc, dứt, dạc, nhấc, nhắc, dực, dặc, nhác, giặc, rực, dác
- 㗭:dứt
- 𢴑:dắc, đứt, tắt, dắt, tất, rắc, dứt, giắt, ngắt
- 𦄵:đứt, dắt, dứt
- 𠞹:đứt, dứt
- 𢲼:rứt, dứt
漢字:𦄵 悉 𢴑 弋 𢲼 担 𠞹 𠛣 㗭
- 断
- 完结,终止
- 干脆