漢越音
- 贉:đảm
- 儋:đảm, đam
- 萏:đảm, diễm, đạm
- 倓:đảm, đạm, đàm
- 伔:dũ, đảm, thẩm
- 薝:đảm, chiêm, tương
- 窞:đảm, đạm, nảm
- 亶:đảm, chiên, đản, đàn, thiện
- 紞:dư, đảm
- 膽:đảm
- 丼:đảm, tỉnh
- 嘾:đảm
- 担:đảm, đản, đãn, đam
- 胆:đảm, đàn
- 黕:đảm
- 擔:đảm, đam
- 憺:đảm, đam
- 髧:đảm, đạm
- 黮:trẩm, đảm, thản
- 黵:đảm
- 鹼:kiểm, đảm, toản, kiềm, dảm, thiêm, giảm
- 啿:đảm
(常用字)
喃字
- 担:dằng, đảm, đét, đứt, đam, đắn, dứt, đởm, tạ, đẵm, đẵn, đãn, đán
- 髧:đảm
- 窞:đảm, đạm, nom, dòm
- 胆:đảm, đưỡn, đàn
- 紞:đảm
- 薝:đảm, xồm
- 儋:đảm, đam
- 贉:đảm
- 黵:đảm
- 黕:đảm
- 擔:đảm, đam, đâm, tạ
- 疸:đảm, đan, đớn, đản, đơn, đãn
- 憺:đảm, đam, điềm
- 膽:đảm
- 啿:đảm, thòm, thầm
- 嘾:đảm, đuồm
汉字:萏 黵 丼 亶 髧 黮 紞 贉 倓 黕 嘾 啿 伔 胆 薝 儋 鹼 担 憺 膽 窞 擔 疸