漢越音
- 譠:đản, đàn
- 撣:đạn, đản, đãn, đàn
- 襢:triển, đản
- 担:đảm, đản, đãn, đam
- 颤:đản, chiến
- 但:đản, đãn
- 僩:đản, dản, nhàn, giản
- 瘅:đản, đả, đan
- 蜑:đản
- 癉:đơn, đạn, đản, đả, đan
- 袒:đản, đãn, thản
- 誕:đản
- 僴:đản, giản
- 顫:chiên, đản, chiến, đàn
- 亶:đảm, chiên, đản, đàn, thiện
- 𧩙:đản
- 疸:đản, đáp, đan
- 蛋:đản
- 诞:đản
(常用字)
喃字
- 瘅:đẫn, đản
- 疍:đản
- 蜑:đản
- 袒:đản, đãn, thản
- 誕:đản, đãn
- 撣:đan, đản, đàn, đạn, đãn
- 撢:thám, đản, đùm
- 颤:đản, chiến, chiên
- 亶:đản, đàn, thiện, chiên
- 疸:đảm, đan, đớn, đản, đơn, đãn
- 钽:đản, thản
- 但:dãn, giản, đản, đởn, dỡn, đãn, đỡn
- 癉:đan, đẫn, đản, đả, đơn
- 蛋:đản
- 掸:đần, đản
- 𧩙:đản
- :đản
- 诞:đản
- 譠:đản
- 襢:triển, đản
- 僩:giản, đản
- 顫:đản, chiến, chiên
- 鉭:đản, thản
- 僴:giản, đản
汉字:蛋 撣 疍 亶 撢 瘅 鉭 襢 掸 诞 僩 钽 蜑 袒 顫 譠 担 僴 𧩙 疸 但 颤 誕 癉