漢越音
- 砃:đan
- 瘅:đản, đả, đan
- 刐:đãn, đan
- 褝:đơn, đan
- 簞:đan
- 箪:đan
- 單:đơn, thiền, đạn, đan, thiện
- 匰:đơn, đan
- 鄲:đơn, đan
- 怹:than, đan
- 疸:đản, đáp, đan
- 𤺺:đan
- 癉:đơn, đạn, đản, đả, đan
- 㣋:đơn, đan
- 坍:than, đan
- 襌:đơn, đan
- 𠕑:đan
- 丹:đơn, đan
- 单:đơn, thiền, đạn, đan, thiện
- 単:đơn, thiền, đạn, đan
- 勯:đan, đàn
- 𠫹:đan
- 郸:đan
- 𠁿:đan
(常用字)
喃字
- 撣:đan, đản, đàn, đạn, đãn
- 怹:đan
- 襌:đan, thiền
- 癉:đan, đẫn, đản, đả, đơn
- 彈:đan, đận, rờn, đàn, đờn, đạn, đằn
- 殫:đan, đàn
- 弹:đan, đận, rờn, đàn, đạn
- 砃:đan
- 單:đan, truyên, đơn, đạn, thiền, toa
- 簞:đan
- 匰:đan
- 鄲:đan
- 单:đan, đơn, đạn, thiền, thuyên
- 攔:làn, đan, dan, lan, dàn, dang
- 疸:đảm, đan, đớn, đản, đơn, đãn
- 丹:đan, đơn
- 単:đan, đơn, đạn
- 殚:đan
- 褝:đan
- 箪:đan
汉字:單 怹 撣 単 攔 鄲 匰 𠫹 弹 褝 箪 殚 单 瘅 郸 勯 𤺺 砃 𠕑 丹 刐 殫 簞 𠁿 𥫼 㣋 彈 坍 疸 襌 癉