首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đáp
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɗaːʔp̚˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ˀɗaːʔp̚˦˥]
南部方言(西貢):
[ˀɗaːʔp̚˦ˀ˥]
漢越音
褡
:
áp
,
đáp
疸
:
đản
,
đáp
,
đan
畣
:
đáp
躂
:
đạt
,
thát
,
đáp
荅
:
đáp
鎉
:
đáp
㩉
:
tháp
,
đáp
繨
:
đáp
跶
:
thát
,
đáp
墶
:
đạt
,
đáp
搭
:
tháp
,
đáp
垯
:
đạt
,
đáp
㾑
:
đáp
瘩
:
đáp
鞳
:
tháp
,
đáp
匒
:
đáp
塔
:
tháp
,
đáp
耷
:
đạp
,
đáp
墖
:
tháp
,
đáp
撘
:
tháp
,
đáp
答
:
đáp
(常用字)
褡
:
đáp
畣
:
đáp
荅
:
đáp
瘩
:
đáp
搭
:
đáp
答
:
đáp
喃字
褡
:
đáp
畣
:
đáp
荅
:
đắp
,
đáp
耷
:
đạp
,
đáp
瘩
:
đáp
搭
:
tháp
,
đắp
,
thắp
,
ráp
,
đáp
鎉
:
đáp
鞳
:
tháp
,
đáp
匒
:
đáp
答
:
hóp
,
đắp
,
đớp
,
đáp
嗒
:
tháp
,
đáp
相似國語字
dáp
đạp
dấp
đắp
dập
đập
đáp
釋義
编辑
汉字:荅 垯 㾑 褡 鞳 搭 匒 躂 塔 嗒 耷 繨 畣 答 瘩 跶 撘 墶 㩉 疸 墖 鎉
答,回答
着陆,降落