漢越音
- 𠤅:áp
- 𢈈:áp, hạp
- 压:áp, yểm, yếp
- 厊:nha, áp, nhã
- 厌:yêm, áp, ấp, yểm, yếm
- 搕:ngạ, khạp, áp, hạp
- 圔:áp, hạp
- 閘:sạp, sáp, áp, hạp
- 鸭:áp
- 褡:áp, đáp
- 厣:áp
- 圧:áp, yểm, yếp
- 㔩:áp, hạp
- 鴨:áp
- 厭:yêm, áp, ấp, yểm, yếm
- 厴:áp
- 嚈:áp
- 押:áp
- 㩎:áp, đặng
- 壓:áp, yểm, yếp
- 㛕:áp, ấp
- 㕎:áp
- 擫:áp
- 擪:áp
- 佮:cáp, tháp, áp, kháp
- 姶:áp
- 闸:sạp, sáp, áp
- 臿:tháp, sáp, áp, cháp, tráp
(常用字)
喃字
- 厣:áp
- 闸:áp
- 圧:yểm, áp, yếp
- 嚈:yểm, áp, ướm, gớm
- 压:yểm, áp, yếp
- 擪:áp
- 厭:yêm, yểm, áp, êm, ướm, im, yếm, ếm, hiếm
- 厌:yêm, yểm, áp, yếm
- 壓:yểm, áp, yếp, ếm
- 㛕:áp, ướp
- 厴:áp
- 閘:áp, hạp
- 搕:áp
- 鴨:áp, vịt
- 鸭:áp
- 押:ẹp, giẹp, ốp, ắp, áp, ướp, ghép, ép, ét, ếp
- 圔:áp, hạp
- 幻影,蜃景
- 押
- 靠拢
- 盖