首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đạp
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
发音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɗaːʔp̚˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[ˀɗaːʔp̚˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[ˀɗaːʔp̚˨ˀ˧ʔ]
漢越音
嚃
:
tháp
,
đạp
蹅
:
đạp
,
tra
蹋
:
tháp
,
tập
,
đạp
㳫
:
đạp
闒
:
thu
,
tháp
,
thác
,
đạp
,
xương
龖
:
tạp
,
đạp
踏
:
đạp
龘
:
lũng
,
đạp
,
long
沓
:
đạp
𠴲
:
đạp
眔
:
đạp
耷
:
đạp
,
đáp
譶
:
đạp
阘
:
tháp
,
đạp
誻
:
đạp
㧺
:
đạp
遝
:
đạp
讋
:
chiệp
,
đạp
,
triết
,
triệp
,
triếp
詟
:
chiệp
,
đạp
,
triết
,
triệp
涾
:
đạp
(常用字)
沓
:
đạp
遝
:
đạp
蹋
:
đạp
踏
:
đạp
喃字
蹅
:
đạp
,
tra
讋
:
đạp
,
triệp
,
chiệp
龖
:
đạp
踏
:
đạp
龘
:
đạp
沓
:
đạp
,
đôm
,
đốp
,
độp
,
đệp
闒
:
tháp
,
đạp
眔
:
đạp
耷
:
đạp
,
đáp
譶
:
đạp
阘
:
tháp
,
đạp
誻
:
đạp
㧺
:
đạp
,
đập
遝
:
đạp
蹋
:
tháp
,
đạp
詟
:
đạp
,
triệp
,
chiệp
涾
:
đạp
User:Wjcd/paro/dap
释义
编辑
汉字:𠴲 㧺 涾 沓 闒 阘 耷 龖 踏 詟 誻 龘 讋 蹋 眔 嚃 譶 蹅 遝 㳫
踏,踩