chiêm
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):[ṯɕiɜm˧˧] invalid IPA characters (ṯ)
- 中部方言(順化):[ṯɕiɜm˧˥] invalid IPA characters (ṯ)
- 南部方言(西貢):[c̻iɜm˧˧]
漢越音
(常用字)
喃字
- 噡:thèm, thiềm, chiêm
- 占:diếm, chầm, chăm, chễm, xem, chem, coi, chắm, chằm, chiếm, chém, giém, chiêm, chàm, chím, giếm
- 韂:chiêm
- 秥:chiêm
- 觇:siêm, chiêm
- 砧:chỉm, chiêm, châm
- 詀:trám, điêm, siệp, chiêm
- 拈:chêm, niêm, chém, chớm, chiêm
- 呫:xúm, chễm, chòm, chúm, dụm, thiếp, chém, chỉm, xiếp, xóm, chõm, chùm, chiêm, nhóm, giụm, chím
- 碪:chiêm, châm
- 襜:xiêm, chêm, chiêm
釋義
编辑- 夏造