首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chẳng
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
发音
1.2
释义
1.3
组词
越南語
编辑
发音
编辑
北部方言(河內):
[ṯɕɐŋ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɐŋ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɐŋ˨˦]
喃字
庄
:
chẳng
,
giặng
,
bành
,
trang
,
giằng
,
chăng
,
dặng
拯
:
chẳng
,
cực
,
chẩng
,
chặn
,
chững
,
giẩng
,
chặng
,
xửng
,
chăng
,
chửng
,
chựng
庒
:
chẳng
,
chăng
極
:
chẳng
,
cực
,
cọc
丕
:
phỉ
,
chẳng
,
phi
,
vạy
,
chăng
,
vầy
,
vậy
,
bậy
丞
:
chẳng
,
thừa
User:Wjcd/paro/chang
释义
编辑
汉字:庄 庒 丞 丕 拯 極
毫不
组词
编辑
chẳng bằng
倒不如
chẳng bõ
划不来
chẳng cứ
不单
chẳng gì
起码
chẳng hạn
例如
chẳng hề
从来不
chẳng lẽ
难道
chẳng lọ
岂只
chẳng mấy khi
很少有机会
chẳng mấy nỗi
没多久
chẳng những
不单
chẳng qua
不过如此
chẳng sao
没关系
chẳng xiết
难尽