chủ nghĩa cộng sản

越南語

编辑

词源

编辑

chủ nghĩa (主義) +‎ cộng sản (共產)仿譯漢語 共產主義共产主义 (cộng sản chủ nghĩa)

發音

编辑

名詞

编辑

chủ nghĩa cộng sản (主義共產)

  1. 共產主義