chủ nghĩa xã hội

越南語 编辑

詞源 编辑

源自 chủ nghĩa (主義) +‎ xã hội (社會)仿譯日語 社会主義 (shakai shugi, xã hội chủ nghĩa)

發音 编辑

名詞 编辑

chủ nghĩa xã hội (主義社會)

  1. 社會主義
    近義詞: xã hội chủ nghĩa

派生詞彙 编辑

派生詞

參見 编辑

異序詞 编辑