chủ nghĩa xã hội (“社會主義/社会主义”) + dân chủ (“民主”),仿譯自漢語 民主社會主義/民主社会主义 (dân chủ xã hội chủ nghĩa)。
chủ nghĩa xã hội dân chủ (主義社會民主)