首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chuyến
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ṯɕwiɜn˧ˀ˦]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕwiɜŋ˦˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻
(
ʷ
)
iɜŋ˦ˀ˥]
漢越音
轉
:
chuyển
,
chuyến
囀
:
chuyển
,
chuyên
,
chuyến
转
:
chuyển
,
chuyến
僎
:
soạn
,
tốn
,
chuyến
(常用字)
轉
:
chuyển
,
chuyến
僎
:
soạn
,
chuyến
喃字
轉
:
chuyên
,
chuyền
,
chuyển
,
choẻn
,
chuyến
專
:
chuyên
,
chuyện
,
choen
,
choèn
,
chuyến
傳
:
chuyền
,
chiền
,
chuyện
,
truyện
,
truyền
,
chuyến
戰
:
chiến
,
xuyến
,
chuyến
相似國語字
chuyên
chuyện
chuyến
chuyển
chuyền
釋義
编辑
汉字:转 傳 囀 僎 戰 專 轉
一次,一趟
班车,班机