首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chuyển
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
组词
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ṯɕwiɜn˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕwiɜŋ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻
(
ʷ
)
iɜŋ˨˦]
漢越音
囀
:
chuyển
,
chuyên
,
chuyến
轉
:
chuyển
,
chuyến
孨
:
chuyển
啭
:
chuyển
转
:
chuyển
,
chuyến
撰
:
soạn
,
tuyển
,
chuyển
,
toán
剸
:
chuyển
,
chuyên
(常用字)
轉
:
chuyển
,
chuyến
剸
:
chuyển
,
chuyên
囀
:
chuyển
撰
:
soạn
,
tuyển
,
chuyển
喃字
囀
:
chuyển
轉
:
chuyên
,
chuyền
,
chuyển
,
choẻn
,
chuyến
孨
:
chuyển
啭
:
chuyển
转
:
chuyển
剸
:
chuyên
,
chuyển
相似國語字
chuyên
chuyện
chuyến
chuyển
chuyền
釋義
编辑
汉字:转 孨 囀 啭 剸 撰 轉
转移,转换
变动
转让
组词
编辑
chuyển dịch
挪动位置
chuyển hình
变形
chuyển tiền
汇款
kết chuyển
结转
luân chuyển
轮换
lưu chuyển
流转
phản chuyển
反转
vần chuyển
轮流