首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
dưng
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[z̻ɨ̞̠ŋ˧˧]
中部方言(順化):
[jɨ̞̠ŋ˧˥]
南部方言(西貢):
[jɨ̞̠ŋ˧˧]
喃字
孕
:
dằng
,
dưng
,
đặng
,
dửng
,
dựng
,
dặng
,
rặng
仍
:
dằng
,
nhang
,
dưng
,
nhưng
,
nhùng
,
nhăng
,
nhẳng
,
nhựng
,
dửng
,
dựng
,
những
,
dừng
凌
:
lâng
,
dưng
,
lăn
,
lừng
,
rưng
,
lăng
,
lưng
𤼸
:
dưng
,
dâng
相似國語字
dung
dụng
dựng
dúng
dửng
dũng
dừng
dùng
dưng
釋義
编辑
汉字:凌 仍 孕 𤼸
奉上,献上
上升,上涨
非亲非故
平常
无缘无故
闲居,闲散