diễu võ dương oai

越南語 编辑

組成 编辑

diễu  dương oai

讀音 编辑

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義 编辑

  1. 耀武揚威
    漢越詞:diệu võ dương oai (耀武揚威)