喃字
- 籯:doanh
- :doanh
- 赢:ghềnh, doanh
- 营:rinh, doanh, dinh
- 贏:doanh
- 盈:dành, riêng, dềnh, diềng, doanh, giềng
- 塋:oánh, uýnh, oanh, doanh
- 攍:doanh
- 桯:tinh, doanh
- 膋:doanh, liêu
- 謍:hoanh, doanh
- 嬴:doanh
- 営:doanh, dinh
- 楹:doanh, giềng
- 瀛:gành, doanh, duềnh
- 籝:doanh
- 溋:doành, lành, dềnh, đành, doanh, duềnh, rình, giềng
- 營:doanh, dinh
- 茔:oánh, oanh, doanh
汉字:膋 楹 攍 溋 塋 赢 瀛 贏 営 魍 嬴 㜲 营 籝 盈 茓 茔 謍 營 桯 籯
- 营寨
- 兵营
- 官邸
- 营业