giếng
越南語
编辑替代寫法
编辑- (越南中北部) chiếng
詞源
编辑繼承自原始越語 *-ciɛŋʔ,來自上古漢語 井 (上古 *C.tseŋʔ ) (B-S) (漢越詞:tỉnh)。
在《Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經)》中作亇正 (中古 kaH tsyengH) (現代漢越詞:cá chính)。
發音
编辑名詞
编辑衍生詞
编辑Module:Columns第519行Lua错误:bad argument #1 to 'addClass' (string, number or nil expected, got boolean)