继承自原始越语 *-ciɛŋʔ,来自上古汉语 井 (OC *C.tseŋʔ ) (B-S) (汉越词:tỉnh)。
在《Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛说大报父母恩重经)》中作亇正 (中古 kaH tsyengH) (现代汉越词:cá chính)。
giếng (泟, 湴, 汫, 井, 𥐹, 𬈈, 𠄺)